Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Ghi chú |
S181/X | Sino – Series S18 – Mặt 1 lổ | 8,750 | Hộp 30 cái |
S182/X | Sino – Series S18 – Mặt 2 lổ | 8,750 | Hộp 30 cái |
S183/X | Sino – Series S18 – Mặt 3 lổ | 8,750 | Hộp 30 cái |
S184/X | Sino – Series S18 – Mặt 4 lổ | 11,060 | Hộp 30 cái |
S185/X | Sino – Series S18 – Mặt 5 lổ | 11,200 | Hộp 30 cái |
S186/X | Sino – Series S18 – Mặt 6 lổ | 11,200 | Hộp 30 cái |
S180 | Sino – Series S18 – Mặt che trơn | 8,750 | Hộp 30 cái |
S18121/M | Sino – Series S18 – Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M | 8,750 | Hộp 30 cái |
S18122/M | Sino – Series S18 – Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M | 8,750 | Hộp 30 cái |
S18121/HB | Sino – Series S18 – Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B | 8,750 | Hộp 20 cái |
S18121/AB | Sino – Series S18 – Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A&B | 8,750 | Hộp 20 cái |
Loại | 0. Mặt kín đơn, 1. Mặt 1, Mặt 2, Mặt 3, Mặt 4, Mặt 5, Mặt 6, Mặt CB cóc/AB, Mặt CB cóc/HB, Mặt MCB 1P, Mặt MCB 2P |
---|